VN520


              

知情底保

Phiên âm : zhī qíng dǐ bǎo.

Hán Việt : tri tình để bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明悉事情內幕而負擔全責的保證人。


Xem tất cả...